?
Óscar CLEMENTE

Full Name: Óscar Clemente Mues

Tên áo: CLEMENTE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Mar 26, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Levante UD

On Loan at: FC Cartagena

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Levante UD đang được đem cho mượn: FC Cartagena81
Jun 30, 2023Levante UD81
Jan 28, 2023UD Las Palmas81
Jan 23, 2023UD Las Palmas78
Sep 16, 2020UD Las Palmas78

FC Cartagena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Damián MustoDamián MustoDM,TV(C)3780
3
José Rios ReinaJosé Rios ReinaHV,DM,TV(T)3480
22
Kiko OlivasKiko OlivasHV(C)3680
4
Pedro AlcaláPedro AlcaláHV(C)3582
9
Alfredo OrtuñoAlfredo OrtuñoF(C)3481
6
Andy RodríguezAndy RodríguezTV,AM(C)3580
12
Andrija VukčevićAndrija VukčevićHV,DM,TV(T)2882
20
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
José MachínJosé MachínDM,TV,AM(C)2882
24
Nikola ŠipčićNikola ŠipčićHV(C)2980
19
Martin AguirregabiriaMartin AguirregabiriaHV(PT),DM,TV(P)2883
5
Gonzalo VerdúGonzalo VerdúHV(C)3680
8
Luis MuñozLuis MuñozHV(PC),DM(C)2782
Julián DelmásJulián DelmásHV,DM,TV(P)2981
10
Dani EscricheDani EscricheAM,F(PTC)2682
23
Cédric TeguiaCédric TeguiaAM,F(PT)2378
34
Hugo GonzálezHugo GonzálezAM,F(PT)2177
Óscar ClementeÓscar ClementeAM(PTC)2581
Álex MillánÁlex MillánF(C)2578
40
Toni FuidiasToni FuidiasGK2376
2
Jorge MorenoJorge MorenoHV(C)2378
37
Pocho RománPocho RománAM,F(PTC)2075
1
Pablo CuñatPablo CuñatGK2280
6
Sergio GuerreroSergio GuerreroTV(C),AM(PC)2678
7
Gastón VallesGastón VallesF(C)2376
Jhafets ReyesJhafets ReyesGK1865
Nono GómezNono GómezGK1965