?
Philipe SAMPAIO

Full Name: Philipe Sampaio Azevedo

Tên áo: P. SAMPAIO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Nov 11, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: Botafogo FR

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2025Botafogo FR78
Apr 1, 2025Botafogo FR80
Dec 19, 2024Botafogo FR80
Sep 4, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense80
Jun 20, 2024Botafogo FR80
Jun 14, 2024Botafogo FR82
Jun 2, 2024Botafogo FR82
Jun 1, 2024Botafogo FR82
Mar 4, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Daring Brussels82
Jan 19, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Daring Brussels82
Nov 8, 2022Botafogo FR82
Jun 22, 2022Botafogo FR82
Mar 2, 2022Botafogo FR82
Sep 11, 2020EA Guingamp82
Mar 10, 2020CD Tondela82

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3485
Gonzalo Mastriani
Athletico Paranaense
F(C)3284
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3683
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3287
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3386
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3078
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
98
Arthur CabralArthur CabralF(C)2788
Thiago AlmadaThiago AlmadaTV(C),AM(PTC)2489
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2983
23
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
33
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
9
Rwan CruzRwan CruzF(C)2485
47
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2282
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2080
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)2070
57
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2283
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
21
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2080
Cristhian LoorCristhian LoorGK1970
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2582
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2076
10
Álvaro MontoroÁlvaro MontoroAM(PTC)1873
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1973
Leandro MatheusLeandro MatheusGK2470
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2173
77
Kauan LindesKauan LindesTV,AM(C)2170
Kauã BrancoKauã BrancoHV(C)1970
Lucyo FreitasLucyo FreitasHV,DM,TV(T)1970
19
Kayke GouvêaKayke GouvêaAM(PT),F(PTC)1873