?
Gonzalo MASTRIANI

Full Name: Gonzalo Mathías Mastriani Borges

Tên áo: MASTRIANI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Apr 28, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Athletico Paranaense

On Loan at: Botafogo FR

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: Botafogo FR84
Apr 13, 2024Athletico Paranaense84
Apr 8, 2024Athletico Paranaense82
Jan 29, 2024Athletico Paranaense82
Feb 13, 2023América Mineiro82
Aug 10, 2022América Mineiro82
Jul 28, 2021Barcelona SC82
Jan 28, 2021Barcelona SC82
Jan 28, 2021Barcelona SC78
Feb 21, 2019Guayaquil City78
Jan 19, 2018Boston River78
Jan 12, 2018Boston River81
Feb 21, 2017Sud América81
Feb 21, 2017Sud América80
Feb 16, 2017Sud América82

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3485
Gonzalo MastrianiGonzalo MastrianiF(C)3284
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3683
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3287
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3386
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3078
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
23
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
33
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
9
Rwan CruzRwan CruzF(C)2485
47
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2182
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2080
Santos WelitonSantos WelitonAM(PT),F(PTC)2070
57
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2283
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
21
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2080
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2582
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2076
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1973
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2173
77
Kauan LindesKauan LindesTV,AM(C)2170
Kauã BrancoKauã BrancoHV(C)1970
Lucyo FreitasLucyo FreitasHV,DM,TV(T)1970
19
Kayke GouvêaKayke GouvêaAM(PT),F(PTC)1873