Biệt danh: CDT. Auriverdes. Tondelenses. Beirões.
Tên thu gọn: Tondela
Tên viết tắt: TON
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: João Cardoso (5,000)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Tondela
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Roberto Porfirio | F(C) | 36 | 80 | |
18 | ![]() | Joâo Talocha | HV,DM(T) | 35 | 78 | |
34 | ![]() | Ricardo Alves | HV(C) | 33 | 78 | |
8 | ![]() | Hélder Tavares | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | António Xavier | TV,AM(PT) | 32 | 77 | |
5 | ![]() | João Afonso | HV(C) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | João Costinha | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | |
2 | ![]() | Machado Bebeto | HV,DM,TV(P) | 35 | 80 | |
1 | ![]() | Gabriel Souza | GK | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Pedro Maranhâo | AM,F(PTC) | 26 | 76 | |
99 | ![]() | Joel Sousa | GK | 25 | 70 | |
97 | ![]() | Alves Cícero | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
6 | ![]() | André Ceitil | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | |
24 | ![]() | Iuri Miguel | GK | 27 | 68 | |
43 | ![]() | João Cesco | HV(C) | 24 | 73 | |
60 | ![]() | Nor Maviram | HV,DM(T) | 24 | 76 | |
70 | ![]() | Ouattara Moudjatovic | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | |
23 | ![]() | Rodrigo Cascavel | TV,AM(C) | 20 | 65 | |
48 | ![]() | Tiago Manso | HV,DM(PT) | 25 | 76 | |
9 | ![]() | Miro Domingos | F(C) | 21 | 73 | |
30 | ![]() | AM,F(PTC) | 21 | 74 | ||
31 | ![]() | Fontes Bernardo | GK | 22 | 78 | |
26 | ![]() | Nuno Cunha | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
3 | ![]() | Diego Tavares | HV,DM(C) | 20 | 65 | |
16 | ![]() | André Novo | AM(PTC) | 19 | 60 | |
37 | ![]() | António Vicente | F(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Portugal 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Académico de Viseu |