Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: RWDM
Tên viết tắt: RWD
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Edmond Machtens (11,000)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Wetteren
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Guillaume Hubert | GK | 30 | 80 | ||
19 | Jonathan Heris | HV(PC) | 33 | 80 | ||
33 | Théo Defourny | GK | 32 | 81 | ||
30 | Xavier Mercier | TV(C),AM(PTC) | 34 | 82 | ||
26 | Felipe Abner | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
94 | HV(C) | 29 | 82 | |||
99 | Youssouf Koné | HV,DM,TV(T) | 28 | 83 | ||
77 | Jeff Reine-Adelaïde | TV(C),AM(PTC) | 26 | 85 | ||
5 | Alexis de Sart | DM,TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
4 | William Klaus | HV(C) | 30 | 80 | ||
9 | Makhtar Gueye | F(C) | 26 | 82 | ||
80 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | |||
69 | DM,TV,AM(C) | 21 | 77 | |||
23 | Romildo del Piage | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
6 | DM,TV(C) | 19 | 78 | |||
21 | Marsoni Sambu | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
7 | Mickaël Biron | AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | ||
43 | David Sousa | HV(C) | 22 | 77 | ||
8 | Shuto Abe | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
89 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 77 | |||
11 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
17 | Fabio Ferraro | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
27 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | |||
17 | Ilay Camara | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 75 | ||
22 | Frederic Soelle Soelle | F(C) | 18 | 73 | ||
29 | HV(C) | 18 | 73 | |||
47 | Pathé Mboup | AM,F(PT) | 20 | 74 | ||
1 | Nicolas Alavoine | GK | 22 | 65 | ||
34 | Christ Makosso | HV(C) | 19 | 73 | ||
15 | Sada Diallo | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
32 | Djovkar Doudaev | HV(C) | 20 | 68 | ||
70 | Mattéo Nkurunziza | GK | 19 | 65 | ||
55 | Matteo Vandendaele | HV(TC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Eendracht Aalst | |
Union Saint-Gilloise |