17
Marlon FREITAS

Full Name: Marlon Rodrigues De Freitas

Tên áo: MARLON FREITAS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Mar 27, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Botafogo FR87
Jan 7, 2025Botafogo FR85
Sep 22, 2023Botafogo FR85
Sep 19, 2023Botafogo FR83
Feb 13, 2023Botafogo FR83
Jan 1, 2023Botafogo FR83
Nov 9, 2022Atlético Goianiense83
Jun 28, 2022Atlético Goianiense83
Aug 10, 2021Atlético Goianiense83
Jul 28, 2021Atlético Goianiense82
Mar 18, 2020Atlético Goianiense82
Jan 30, 2020Atlético Goianiense82
Aug 20, 2019Botafogo SP82
Jul 4, 2019Fluminense đang được đem cho mượn: Botafogo SP82
Jan 2, 2019Fluminense82

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3684
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2076
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2282
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2078
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2580
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1970
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2070