22
Alexander VITINHO

Full Name: Victor Alexander Da Silva

Tên áo: VITINHO

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Jul 23, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Botafogo FR85
Oct 18, 2024Botafogo FR84
Aug 30, 2024Botafogo FR84
Jul 28, 2024Burnley84
Jul 22, 2024Burnley83
Dec 24, 2023Burnley83
Dec 19, 2023Burnley82
Jul 28, 2022Burnley82
Dec 5, 2021Cercle Brugge82
Jul 1, 2021Cercle Brugge80
Jul 1, 2021Cercle Brugge78
Apr 27, 2020Cercle Brugge78
Apr 24, 2019Cercle Brugge78

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
21
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3584
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2885
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3487
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)2987
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)2987
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2887
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
Luis SegoviaLuis SegoviaHV(TC)2782
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2687
22
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
11
Júnior SantosJúnior SantosAM(PT),F(PTC)3086
3
Lucas HalterLucas HalterHV(C)2485
Silva BrenoSilva BrenoDM,TV(C)2476
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
Henrique VermudtHenrique VermudtHV,DM(C)2570
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2388
90
Matheus NascimentoMatheus NascimentoF(C)2078
Gonçalves HugoGonçalves HugoHV,DM,TV(T)2383
97
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
Luís OyamaLuís OyamaDM,TV(C)2780
37
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
27
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2278
Da Silva RaíDa Silva RaíTV(C),AM(PTC)2273
J P GalvãoJ P GalvãoHV(PC),DM(C)2373
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
Valentín AdamoValentín AdamoF(C)2278
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Igo GabrielIgo GabrielGK2370
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2182
João FernandoJoão FernandoGK2370
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2480
25
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
Vitor MarinhoVitor MarinhoHV,DM(PT)2370
54
Thomaz KawanThomaz KawanHV(C)2170
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1870
79
Fabiano PereiraFabiano PereiraAM,F(PT)1870
30
Lucas BarretoLucas BarretoGK2265
João MenezesJoão MenezesHV,DM(C)2365
Jô FreitasJô FreitasF(C)2565
Wendel LessaWendel LessaHV(P),DM,TV(PC)2267
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2365