?
Andrès ROBLES

Full Name: Andrés Sebastian Robles Fuentes

Tên áo: ROBLES

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 7, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: EC Água Santa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025EC Água Santa78
Jan 2, 2025Deportes Antofagasta78
Jan 1, 2025Deportes Antofagasta78
Mar 6, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: EC Água Santa78
Feb 28, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: EC Água Santa80
Feb 27, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: EC Água Santa80
Feb 26, 2024Deportes Antofagasta đang được đem cho mượn: EC Água Santa80
Jan 8, 2024Deportes Antofagasta80
Nov 1, 2021Deportes Antofagasta80
Oct 26, 2021Deportes Antofagasta82
Oct 26, 2021Deportes Antofagasta82
Sep 22, 2020Universidad de Concepción82
Apr 14, 2020EC Água Santa82
Feb 20, 2019Cusco FC82
Feb 13, 2018San Luis de Quillota82

EC Água Santa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vieira JaelVieira JaelF(C)3676
26
Correia LelêCorreia LelêAM,F(PTC)3573
Andrès RoblesAndrès RoblesHV,DM(C)3078
Junior AdemilsonJunior AdemilsonF(C)3177
8
Meira NeiltonMeira NeiltonTV,AM,F(TC)3176
13
Cardoso JoílsonCardoso JoílsonHV(C)3376
Willen MotaWillen MotaF(C)3380
Batista ArturBatista ArturHV,DM,TV,AM(T)3078
Marco AntônioMarco AntônioTV(C),AM(PTC)2778
7
Junior TodinhoJunior TodinhoAM(PT),F(PTC)3176
1
Ygor VinhasYgor VinhasGK3073
Paulo KekéPaulo KekéTV,AM(TC)2975
10
Luan DiasLuan DiasDM(C),TV(PTC),AM(PC)2778
João RobertoJoão RobertoHV,DM,TV(T)2265
30
Luan RibeiroLuan RibeiroGK2770
Prestes AndersonPrestes AndersonHV(C)2465