7
Matías SEGOVIA

Full Name: Matías Emanuel Segovia Torales

Tên áo: SEGOVIA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 4, 2003)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 62

CLB: Botafogo FR

On Loan at: Al Ain FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Al Ain FC82
Jul 27, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Al Ain FC82
Jun 2, 2024Botafogo FR82
Jun 1, 2024Botafogo FR82
Mar 4, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek82
Feb 2, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek82
Sep 22, 2023Botafogo FR82
Sep 19, 2023Botafogo FR75
Apr 1, 2023Botafogo FR75
Mar 15, 2023Club Guaraní75
Mar 11, 2023Club Guaraní75
Nov 8, 2022Club Guaraní75
Nov 1, 2022Club Guaraní73
Feb 28, 2022Club Guaraní73
Feb 22, 2022Club Guaraní65

Al Ain FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Fábio CardosoFábio CardosoHV(C)3086
10
Alejandro KakuAlejandro KakuAM(PTC)3085
5
Yong-Woo ParkYong-Woo ParkDM,TV(C)3182
20
Matías PalaciosMatías PalaciosTV,AM(C)2280
9
Kodjo Fo Doh LabaKodjo Fo Doh LabaF(C)3384
15
Menezes ErikMenezes ErikHV,DM,TV(T)2381
7
Matías SegoviaMatías SegoviaTV(C),AM(PTC)2282
Gino InfantinoGino InfantinoTV(C),AM(PTC)2182
3
Kouame Autonne KouadioKouame Autonne KouadioHV(C)2482
19
Mateo SanabriaMateo SanabriaAM,F(PT)2078
21
Soufiane RahimiSoufiane RahimiAM(PT),F(PTC)2886
6
Yahia NaderYahia NaderDM,TV(C)2683
17
Khalid EisaKhalid EisaGK3582
13
Ahmed BarmanAhmed BarmanDM,TV(C)3080
8
Mohammed Al-BaloushiMohammed Al-BaloushiDM,TV,AM(C)2277
18
Khalid Al-BaloushiKhalid Al-BaloushiDM,TV,AM(C)2577
1
Mohamed Bu SendaMohamed Bu SendaGK2970
16
Khalid HashemiKhalid HashemiHV(PC)2780
77
Rilwanu SarkiRilwanu SarkiAM,F(PT)2073
11
Bandar MohamedBandar MohamedHV,DM,TV,AM(P)3478
24
Felipe SalomoniFelipe SalomoniHV,DM,TV(T)2174
72
Mohamed Awad AllaMohamed Awad AllaAM(PT),F(PTC)2277
35
Hassan Sani MohamedHassan Sani MohamedGK1860
98
Abdulaziz BashirAbdulaziz BashirF(C)1960
27
Sékou GassamaSékou GassamaAM(PTC),F(PT)2481
50
Manea Al-ShamsiManea Al-ShamsiHV,DM,TV(T)2365
66
Mansour SaeedMansour SaeedHV,DM,TV(P)2367
28
Solomon SosuSolomon SosuHV,DM,TV(PT)1972
23
Khalid ButtiKhalid ButtiHV(P),DM,TV(PC)3377
88
Mohammed HamidMohammed HamidDM,TV(C)1960
70
Abdoul Karim TraoréAbdoul Karim TraoréDM,TV(C)2075
63
Yousef AbdouYousef AbdouTV(C)2163
30
Hazem MohammadHazem MohammadAM(PTC),F(PT)1972
94
Yohan GonzálezYohan GonzálezAM(PT),F(PTC)1965
90
Eisa KhalfanEisa KhalfanF(C)2167
46
Dramane KoumareDramane KoumareHV(C)2076
90
Josna LoulendoJosna LoulendoF(C)2174