12
John VICTOR

Full Name: John Victor Maciel Furtado

Tên áo: JOHN

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Feb 13, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 79

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Flair
Aerial Ability
Stamina
Marking
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Botafogo FR87
Jan 7, 2025Botafogo FR85
Oct 29, 2024Botafogo FR85
Oct 18, 2024Botafogo FR80
Sep 2, 2024Botafogo FR80
Jan 27, 2024Botafogo FR80
Jan 22, 2024Botafogo FR78
Jan 5, 2024Botafogo FR78
Aug 21, 2023Santos FC đang được đem cho mượn: Real Valladolid78
Feb 3, 2023Santos FC đang được đem cho mượn: SC Internacional78
Jan 25, 2023Santos FC78
Jan 24, 2023Santos FC78
Jan 22, 2023Santos FC đang được đem cho mượn: SC Internacional78
Jun 23, 2022Santos FC78
Sep 7, 2021Santos FC78

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3684
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2076
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2282
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2078
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2580
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1970
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2070