63
Vinícius SERAFIM

Full Name: Vinícius Lima Serafim

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (May 16, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 63

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)2987
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)2987
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2076
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2282
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2078
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2580
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1970
79
Fabiano PereiraFabiano PereiraAM,F(PT)1870
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK1970
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2070