?
Léo LINCK

Full Name: Leonardo Matias Baiersdorf Linck

Tên áo: LÉO LINCK

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Mar 3, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 87

CLB: Botafogo FR

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Composure
Cần cù
Tốc độ
Flair
Lãnh đạo
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Botafogo FR80
Nov 7, 2024Athletico Paranaense80
Oct 31, 2024Athletico Paranaense78
Apr 13, 2024Athletico Paranaense78
Apr 8, 2024Athletico Paranaense76
Sep 24, 2023Athletico Paranaense76
Sep 20, 2023Athletico Paranaense67

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2885
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3487
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)2987
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)2987
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2887
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2687
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
3
Lucas HalterLucas HalterHV(C)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2388
90
Matheus NascimentoMatheus NascimentoF(C)2078
Gonçalves HugoGonçalves HugoHV,DM,TV(T)2383
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
27
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2278
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2182
Léo LinckLéo LinckGK2380
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2480
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
54
Thomaz KawanThomaz KawanHV(C)2170
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1870
79
Fabiano PereiraFabiano PereiraAM,F(PT)1870
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2365