20
Alexander BARBOZA

Full Name: Alexander Nahuel Barboza Ullua

Tên áo: BARBOZA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Mar 16, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 82

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Botafogo FR87
Jan 7, 2025Botafogo FR85
Oct 29, 2024Botafogo FR85
Oct 18, 2024Botafogo FR84
Jan 11, 2024Botafogo FR84
Dec 26, 2023Fortaleza EC84
Nov 17, 2021Club Libertad84
Nov 11, 2021Club Libertad86
Feb 11, 2021Club Libertad86
Jun 4, 2020Independiente86
Oct 13, 2019Independiente86
Jun 2, 2019River Plate86
Jun 1, 2019River Plate86
Jan 21, 2019River Plate đang được đem cho mượn: Defensa y Justicia86
Jan 16, 2019River Plate đang được đem cho mượn: Defensa y Justicia85

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3684
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2076
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2282
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2078
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2580
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1970
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2070