32
Jair CUNHA

Full Name: Jair Paula Da Cunha Filho

Tên áo: CUNHA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Mar 7, 2005)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 77

CLB: Santos FC

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Tốc độ
Chuyền dài
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Flair
Composure
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Santos FC76
Jan 2, 2025Santos FC76
Nov 3, 2024Santos FC76
Oct 30, 2024Santos FC70
Jul 17, 2024Santos FC70
Apr 16, 2024Santos FC70
Apr 10, 2024Santos FC67
Feb 9, 2024Santos FC67
Nov 29, 2023Santos FC67
Sep 21, 2023Santos FC67
Jul 7, 2023Santos FC67

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Willian BigodeWillian BigodeAM,F(PTC)3882
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3785
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
9
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
88
Bezerra PatrickBezerra PatrickDM(C),TV,AM(TC)3280
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoAM(PTC),F(PT)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
Rodrigues MessiasRodrigues MessiasHV(C)3083
20
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2884
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,AM(PT)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
Cordeiro HaynerCordeiro HaynerHV,DM(PT),TV(P)2981
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
Gustavo NonatoGustavo NonatoDM,TV,AM(C)2683
23
Goes SandryGoes SandryDM,TV,AM(C)2280
Luiz HenriqueLuiz HenriqueTV(C),AM(PTC)2573
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2580
Lucas BragaLucas BragaHV,DM(P),TV,AM(PT)2883
Bruno MarquesBruno MarquesF(C)2576
Vinícius BalieiroVinícius BalieiroHV(P),DM,TV(PC)2578
Paulo MazotiPaulo MazotiGK2465
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
Robson ReisRobson ReisHV(C)2470
45
Kevin MalthusKevin MalthusDM,TV(C)2270
47
Miguelito TercerosMiguelito TercerosAM,F(PTC)2076
Rodrigo FerreiraRodrigo FerreiraHV,DM,TV(P)2978
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)1976
João BalãoJoão BalãoDM,TV(C)2265
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2078
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(PC)2175
Espedito JhonnathanEspedito JhonnathanHV(TC),DM(C)2370
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(TC)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1870
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1976
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV,AM(C)2065
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV(TC),AM(PTC)2065
43
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970