32
Jair CUNHA

Full Name: Jair Paula Da Cunha Filho

Tên áo: JAIR

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Mar 7, 2005)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 77

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Tốc độ
Chuyền dài
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Flair
Composure
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2025Botafogo FR80
Apr 1, 2025Botafogo FR76
Feb 10, 2025Botafogo FR76
Jan 21, 2025Santos FC76
Jan 2, 2025Santos FC76
Nov 3, 2024Santos FC76
Oct 30, 2024Santos FC70
Jul 17, 2024Santos FC70
Apr 16, 2024Santos FC70
Apr 10, 2024Santos FC67
Feb 9, 2024Santos FC67
Nov 29, 2023Santos FC67
Sep 21, 2023Santos FC67
Jul 7, 2023Santos FC67

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3485
Gonzalo Mastriani
Athletico Paranaense
F(C)3184
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3683
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3287
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3386
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3078
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
23
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
33
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
9
Rwan CruzRwan CruzF(C)2385
47
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2182
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2080
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)2070
57
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2283
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
21
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2080
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2582
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2076
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1973
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2073
77
Kauan LindesKauan LindesTV,AM(C)2170
Kauã BrancoKauã BrancoHV(C)1870
Lucyo FreitasLucyo FreitasHV,DM,TV(T)1970