13
Alex TELLES

Full Name: Alex Nicolao Telles

Tên áo: ALEX TELLES

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 32 (Dec 15, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Phạt góc
Chọn vị trí
Đá phạt
Dốc bóng
Determination
Movement
Cần cù
Tốc độ
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Botafogo FR88
Sep 2, 2024Al Nassr FC88
Aug 20, 2024Al Nassr FC88
Aug 14, 2024Al Nassr FC89
Dec 21, 2023Al Nassr FC89
Jul 24, 2023Al Nassr FC89
Jul 19, 2023Manchester United89
Jul 13, 2023Manchester United90
Jun 2, 2023Manchester United90
Jun 1, 2023Manchester United90
Aug 4, 2022Manchester United đang được đem cho mượn: Sevilla90
Jun 24, 2022Manchester United90
Mar 20, 2021Manchester United90
Oct 5, 2020Manchester United90
Mar 23, 2020FC Porto90

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3684
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
10
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
Rwan CruzRwan CruzF(C)2383
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2076
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)1970
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2282
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2078
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2580
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1970
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1970
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2070