Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Água Santa
Tên viết tắt: AS
Năm thành lập: 1981
Sân vận động: Estádio Distrital do Jardim Inamar (8,000)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: São Paulo
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Vieira Jael | F(C) | 36 | 76 | |
26 | ![]() | Correia Lelê | AM,F(PTC) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Andrès Robles | HV,DM(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Junior Ademilson | F(C) | 31 | 77 | |
8 | ![]() | Meira Neilton | TV,AM,F(TC) | 31 | 76 | |
13 | ![]() | Cardoso Joílson | HV(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Willen Mota | F(C) | 33 | 80 | |
0 | ![]() | Batista Artur | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Marco Antônio | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
7 | ![]() | Junior Todinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Ygor Vinhas | GK | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Paulo Keké | TV,AM(TC) | 29 | 75 | |
10 | ![]() | Luan Dias | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | João Roberto | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
30 | ![]() | Luan Ribeiro | GK | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Prestes Anderson | HV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | São Bernardo FC |