Huấn luyện viên: Stevie Grieve
Biệt danh: SJK. Kerho. Seinäjoen Jalkapallokerho.
Tên thu gọn: SJK
Tên viết tắt: SJK
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Seinajoen Keskuskentta (3,500)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Seinajoki
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Rasmus Karjalainen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
4 | Kelvin Pires | HV(C) | 24 | 76 | ||
18 | Markus Arsalo | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
29 | Jeremiah Streng | F(C) | 23 | 74 | ||
19 | Elias Mastokangas | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
80 | Hemmo Riihimäki | GK | 21 | 74 | ||
1 | Roope Paunio | GK | 22 | 75 | ||
14 | Lauri Laine | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
26 | Marius Könkkölä | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
3 | Babacar Fati | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | ||
24 | Momodou Bojang | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
24 | Valentín Gasc | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
44 | Fallou Ndiaye | HV(C) | 23 | 75 | ||
37 | Kasper Paananen | AM,F(PTC) | 21 | 75 | ||
47 | Olatoundji Tessilimi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
0 | Samuel Chukwudi | HV(C) | 21 | 70 | ||
5 | Oskari Väistö | HV(TC) | 19 | 65 | ||
15 | Salim Yussif | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
25 | Miguel Rodríguez | GK | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Veikkausliiga | 1 |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 1 | |
Finnish League Cup | 1 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 2016 | |
Finnish League Cup | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
VPS |