15
Jacinto BASTOS

Full Name: Bartolomeu Jacinto Quissanga

Tên áo: BASTOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 33 (Nov 23, 1991)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Botafogo FR

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2025Botafogo FR86
Apr 1, 2025Botafogo FR85
Oct 29, 2024Botafogo FR85
Oct 18, 2024Botafogo FR82
Nov 13, 2023Botafogo FR82
Aug 29, 2023Botafogo FR82
Aug 12, 2023Al Ahli SFC82
Aug 8, 2023Al Ahli SFC83
Aug 7, 2023Al Ahli SFC83
Apr 18, 2023Al Ahli SFC83
Nov 24, 2022Al Ahli SFC83
Nov 17, 2022Al Ahli SFC85
Sep 9, 2022Al Ahli SFC85
Jun 2, 2022Al Ain SFC85
Jun 1, 2022Al Ain SFC85

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3485
Gonzalo Mastriani
Athletico Paranaense
F(C)3284
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3683
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3287
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3386
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2985
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3078
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)3087
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)3087
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2987
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
7
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2787
98
Arthur CabralArthur CabralF(C)2788
Thiago AlmadaThiago AlmadaTV(C),AM(PTC)2489
2
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2983
23
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(PTC)2485
6
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2488
1
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
11
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
33
Elias ManoelElias ManoelAM(PT),F(PTC)2382
9
Rwan CruzRwan CruzF(C)2485
47
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2282
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)2080
Santos Weliton
Juventude
AM(PT),F(PTC)2070
57
David RicardoDavid RicardoHV(C)2278
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2283
24
Léo LinckLéo LinckGK2480
21
Nathan FernandesNathan FernandesAM,F(PT)2080
Cristhian LoorCristhian LoorGK1970
28
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2582
18
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2076
10
Álvaro MontoroÁlvaro MontoroAM(PTC)1873
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1973
Leandro MatheusLeandro MatheusGK2470
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2465
69
Rafael LobatoRafael LobatoHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristiano JuniorCristiano JuniorGK2070
63
Vinícius SerafimVinícius SerafimHV(C)2173
77
Kauan LindesKauan LindesTV,AM(C)2170
Kauã BrancoKauã BrancoHV(C)1970
Lucyo FreitasLucyo FreitasHV,DM,TV(T)1970
19
Kayke GouvêaKayke GouvêaAM(PT),F(PTC)1873