31
Kaio PANTALEÃO

Full Name: Kaio Fernando Da Silva Pantaleão

Tên áo: PANTALEÃO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 29 (Sep 8, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025FC Krasnodar84
Jul 17, 2024FC Krasnodar84
Aug 3, 2021FC Krasnodar84
Jul 28, 2021FC Krasnodar82
Mar 19, 2021FC Krasnodar82
Sep 26, 2020FC Krasnodar82
Sep 26, 2020FC Krasnodar78
May 23, 2019FC Krasnodar78
May 20, 2019FC Krasnodar76

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3486
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3583
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3085
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3085
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2984
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3683
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2486
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2584
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2377
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV(P),AM(PT)2284
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2880
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
5
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2484
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2075