77
Florin DUMBRAVĂ

Full Name: Florin Daniel Dumbravă

Tên áo: DUMBRAVĂ

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 19, 1995)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2023Concordia Chiajna76
Jun 17, 2023FC Braşov76
Mar 27, 2019FC Braşov76
Jul 20, 2018ACS Poli Timişoara76
Aug 15, 2017Sepsi OSK76
Aug 15, 2017Sepsi OSK75
Sep 28, 2016Sepsi OSK75
Aug 10, 2016FC Braşov75
Jun 11, 2014FC Braşov75
Apr 3, 2014FC Braşov đang được đem cho mượn: Unirea Tărlungeni75
Jan 15, 2014FC Braşov75

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3274
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3878
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
17
Alexandru BoiciucAlexandru BoiciucF(C)2773
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2673
35
Stefan FaraStefan FaraGK2466
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2666
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2870