11
Alexandru BURCEA

Full Name: Andreas Alexandru Nicolae Burcea

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 27, 2005)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Concordia Chiajna

On Loan at: Oţelul Galaţi

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Eric BicfalviEric BicfalviAM,F(C)3780
8
Ionuţ NeaguIonuţ NeaguDM,TV(C)3575
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3277
7
Frédéric MacielFrédéric MacielAM,F(PT)3078
4
Martin AnghaMartin AnghaHV(PC)3178
20
Neluț RoșuNeluț RoșuDM,TV,AM(C)3174
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3178
5
Nikola StevanovićNikola StevanovićHV(C)2678
10
Samy BourardSamy BourardTV(C),AM(PTC)2877
Stiven PlazaStiven PlazaF(C)2578
66
João LameiraJoão LameiraHV,DM,TV(C)2580
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC)2276
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3178
Jovan MarkovićJovan MarkovićF(C)2382
6
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2777
34
Jakob NovakJakob NovakTV,AM(C)2678
77
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
19
Maxim CojocaruMaxim CojocaruAM,F(PT)2774
21
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2778
97
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2173
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2777
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
16
Alexandru MitulețuAlexandru MitulețuHV,DM,TV(T)2163
9
Alexandru StanAlexandru StanAM(PT),F(PTC)1968
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2273
Ștefan FarcașȘtefan FarcașHV,DM,TV(P)2267
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
17
Răzvan TanasăRăzvan TanasăTV,AM(C)2175
Gabriel UrsuGabriel UrsuGK2365
27
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370
11
Alexandru BurceaAlexandru BurceaAM(PTC),F(PT)2070