?
Doru POPADIUC

Full Name: Doru Popadiuc

Tên áo: POPADIUC

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 18, 1995)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Diósgyőri VTK77
Feb 10, 2025Diósgyőri VTK80
Feb 1, 2025Diósgyőri VTK80
Jan 31, 2025Diósgyőri VTK80
Jan 29, 2025Politehnica Iași80
Jan 17, 2025Politehnica Iași80
Feb 2, 2024Diósgyőri VTK80
May 31, 2023Universitatea Cluj80
Feb 16, 2023Chindia Târgovişte80
Feb 9, 2023Chindia Târgovişte77
Feb 1, 2023Chindia Târgovişte77
Sep 1, 2022Chindia Târgovişte77
Jun 28, 2021Chindia Târgovişte76
Jan 14, 2021Politehnica Iași76
Sep 30, 2020Politehnica Iași78

Diósgyőri VTK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Csaba SzatmariCsaba SzatmariHV(C)3076
44
Branislav DanilovićBranislav DanilovićGK3674
50
Álex VallejoÁlex VallejoHV,DM(C)3378
94
Rudi VancašRudi VancašTV(C),AM(PTC)3079
34
Bright EdomwonyiBright EdomwonyiAM(PT),F(PTC)3077
5
Bozhidar ChorbadzhiyskiBozhidar ChorbadzhiyskiHV(C)2978
17
Elton AcolatseElton AcolatseAM,F(PT)2979
11
Dániel GeraDániel GeraAM(PT),F(PTC)2977
25
Gergõ HoldampfGergõ HoldampfTV,AM(C)3077
4
Marco LundMarco LundHV(C)2878
15
Siniša SaničaninSiniša SaničaninHV(TC)2982
22
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
26
Uros Drezgić
Rubin Kazan
HV,DM(C)2280
7
Marko Rakonjac
Lokomotiv Moskva
F(C)2482
30
Karlo SentićKarlo SentićGK2378
12
Artem OdyntsovArtem OdyntsovGK2477
20
Ágoston BényeiÁgoston BényeiDM,TV(C)2174
70
Alen Skribek
Paksi FC
AM(PT),F(PTC)2377
51
Barnabás Simon
Paksi FC
GK2173
68
Zétény Varga
Ferencvárosi TC
AM(PTC)1865
72
Kevin KállaiKevin KállaiHV,DM,TV,AM(P)2376
21
Vladislav KlimovichVladislav KlimovichAM,F(PTC)2874
6
Bence BárdosBence BárdosHV(TC),DM(T)2774
10
Gábor JurekGábor JurekAM(PT),F(PTC)2074
96
Marcell Huszár
ETO FC Győr
AM(PT),F(PTC)1970
16
Bence KomlósiBence KomlósiHV,DM(C)1965