Huấn luyện viên: Valentin Suciu
Biệt danh: Roș-albii. Secuii. Sepsi.
Tên thu gọn: Sfântu Gheorghe
Tên viết tắt: SSG
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Municipal Sfântu Gheorghe (5,000)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Sfântu Gheorghe
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Cosmin Matei | AM(PTC) | 33 | 80 | ||
1 | Dinu Moldovan | GK | 34 | 76 | ||
82 | Branislav Niňaj | HV(C) | 30 | 82 | ||
18 | Dávid Sigér | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
11 | Dimitri Oberlin | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
21 | Isnik Alimi | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
33 | Roland Niczuly | GK | 29 | 82 | ||
3 | Florin Ștefan | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
13 | Denis Ciobotariu | HV(PTC) | 26 | 81 | ||
4 | Denis Haruț | HV(PC) | 25 | 82 | ||
77 | Mihajlo Nešković | AM(PTC) | 24 | 79 | ||
4 | Ákos Kecskés | HV(C) | 28 | 80 | ||
9 | Marius Coman | F(C) | 28 | 77 | ||
14 | Stefan Hajdin | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | ||
8 | Michael Breij | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
59 | Sherif Kallaku | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
31 | Szilárd Gyenge | GK | 23 | 70 | ||
96 | Gabriel Debeljuh | AM,F(C) | 28 | 82 | ||
2 | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |||
55 | Nir Bardea | HV(C) | 28 | 75 | ||
98 | Hunor Gedő | GK | 20 | 73 | ||
25 | Bogdan Oteliță | HV,DM(P) | 22 | 78 | ||
90 | Norbert Kocsis | F(C) | 20 | 60 | ||
6 | Nicolae Păun | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
3 | Sota Mino | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
0 | Iustin Grigore | AM(P),F(PC) | 20 | 65 | ||
0 | Denis Rența | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
0 | Akos Nistor | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Paul Popa | HV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Rajmund Niczuly | GK | 20 | 60 | ||
7 | TV,AM,F(C) | 20 | 73 | |||
17 | Darius Oroian | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
27 | Davide Popșa | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
20 | Marian Drăghiceanu | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | ||
23 | Hunor Batzula | TV(C) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 2 | |
Supercupa României | 2 |
Cup History | ||
Cupa României | 2023 | |
Supercupa României | 2023 | |
Cupa României | 2022 | |
Supercupa României | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
UTA Arad |