19
Mihai NEICUTESCU

Full Name: Mihai Alexandru Neicutescu

Tên áo: NEICUTESCU

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 26 (Sep 29, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024Concordia Chiajna72
Jun 17, 2023Ceahlăul72
Sep 13, 2022FC Buzău72
Jan 18, 2022FC Buzău70
Oct 11, 2021Dinamo Bucureşti70
Jun 2, 2021Dinamo Bucureşti70
Jun 1, 2021Dinamo Bucureşti70
Jan 14, 2021Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte70
Jan 13, 2021Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte70
Jan 7, 2021Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte70
Sep 30, 2020Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Dinamo II Bucureşti70
Jun 2, 2020Dinamo Bucureşti70
Jun 1, 2020Dinamo Bucureşti70
Aug 3, 2019Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte70
Jun 2, 2019Dinamo Bucureşti70

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Raul RusescuRaul RusescuAM,F(C)3677
16
Paul PirvulescuPaul PirvulescuHV,DM,TV(T)3675
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3576
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)2976
24
Razvan GradinaruRazvan GradinaruHV,DM,TV(P),AM(PT)2978
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2875
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2573
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2466
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770