Biệt danh: Fares Al Sharqiya
Tên thu gọn: Al Qadsiah
Tên viết tắt: QAD
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Prince Saud bin Jalawi (20,100)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Khobar
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Pierre-Emerick Aubameyang | AM(T),F(TC) | 35 | 89 | |
6 | ![]() | Nacho Fernández | HV(PTC) | 35 | 89 | |
1 | ![]() | Koen Casteels | GK | 32 | 88 | |
8 | ![]() | Nahitan Nández | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 88 | |
24 | ![]() | Mohammed Qasem | HV,DM(T) | 30 | 76 | |
33 | ![]() | Julián Quiñones | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | |
7 | ![]() | Turki Al-Ammar | AM,F(PTC) | 25 | 80 | |
17 | ![]() | Gastón Álvarez | HV(TC) | 25 | 87 | |
88 | ![]() | Cameron Puertas | TV,AM(C) | 26 | 87 | |
5 | ![]() | Ezequiel Fernández | DM,TV(C) | 22 | 85 | |
32 | ![]() | Abdullah Hassoun | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
18 | ![]() | Haitham Asiri | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | |
40 | ![]() | Ibrahim Mohannashi | DM,TV(C) | 25 | 80 | |
11 | ![]() | Ali Abdullah Hazazi | DM,TV(C) | 31 | 80 | |
15 | ![]() | Hussain Al-Qahtani | DM,TV(C) | 30 | 80 | |
28 | ![]() | Ahmed Al-Kassar | GK | 33 | 76 | |
39 | ![]() | Abdulrahman Al-Dosari | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 75 | |
87 | ![]() | Qasem Lajami | HV(C) | 28 | 77 | |
25 | ![]() | GK | 22 | 67 | ||
30 | ![]() | Iker Almena | AM(PTC),F(PT) | 20 | 77 | |
66 | ![]() | Abdulaziz Al-Othman | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |
21 | ![]() | Naif Al-Ghamdi | TV(C) | 19 | 63 | |
4 | ![]() | Jehad Thakri | HV(C) | 23 | 80 | |
2 | ![]() | Mohammed Aboulshamat | HV,DM,TV(P) | 22 | 78 | |
0 | ![]() | Alejandro Vergaz | HV(C) | 18 | 65 | |
14 | ![]() | Saif Rajab | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Saudi First Division League | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | King Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | King Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Không |