Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nyon
Tên viết tắt: NYO
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Colovray (7,200)
Giải đấu: 1. Liga Promotion
Địa điểm: Nyon
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Adriano de Pierro | HV(C) | 34 | 78 | |
24 | ![]() | Belly Vumbi | HV(T) | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Joël Kiassumbua | GK | 33 | 78 | |
29 | ![]() | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | |
77 | ![]() | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 27 | 70 | |
26 | ![]() | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
28 | ![]() | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 31 | 73 | |
72 | ![]() | Adam Ouattara | HV,DM(P) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
91 | ![]() | GK | 25 | 70 | ||
45 | ![]() | Momodou Jaiteh | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
1 | ![]() | GK | 21 | 68 | ||
0 | ![]() | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 74 | ||
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |
3 | ![]() | Ruben Correia | HV(TC) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 21 | 67 | ||
18 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Yverdon Sport |