5
Silviu PANĂ

Full Name: Silviu Gabriel Pană

Tên áo: PANĂ

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Sep 24, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2023Concordia Chiajna77
Jan 20, 2023Concordia Chiajna77
Jul 2, 2022SSU Politehnica Timișoara77
Jan 18, 2021Petrolul Ploiești77
Jul 30, 2019Turris Turnu Măgurele77
May 9, 2019Dunărea Călărași77
Mar 16, 2018Dunărea Călărași77
Dec 12, 2017FC Hermannstadt77
Oct 24, 2016Olimpia Satu Mare77
Aug 8, 2016Concordia Chiajna77
Jan 18, 2016FC Braşov77
Jun 30, 2015Concordia Chiajna77
Aug 8, 2014Viitorul Constanţa77
Jul 2, 2014Concordia Chiajna77
Jun 22, 2014Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: Pandurii Târgu-Jiu77

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Raul RusescuRaul RusescuAM,F(C)3677
16
Paul PirvulescuPaul PirvulescuHV,DM,TV(T)3675
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3576
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)2976
24
Razvan GradinaruRazvan GradinaruHV,DM,TV(P),AM(PT)2978
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2875
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2573
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2466
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770