Huấn luyện viên: Eugen Trica
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Concordia
Tên viết tắt: CON
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Concordia (5,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Chiajna
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Raul Rusescu | AM,F(C) | 36 | 77 | ||
16 | Paul Pirvulescu | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
29 | Iulian Roşu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
0 | Guimarães Gerson | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
22 | George Călinţaru | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
66 | Andrei Marc | HV(PC),DM(C) | 31 | 74 | ||
23 | Luka Marić | HV(C) | 37 | 78 | ||
5 | Silviu Pană | TV(C) | 33 | 77 | ||
11 | Adrian Popa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | ||
88 | Romário Pires | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
1 | Octavian Vâlceanu | GK | 28 | 78 | ||
77 | Florin Dumbravă | HV,DM(T) | 29 | 76 | ||
24 | Razvan Gradinaru | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 78 | ||
0 | Florin Achim | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 75 | ||
4 | Dylan Mboumbouni | HV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Constantin Dima | HV(C) | 25 | 78 | ||
19 | Mihai Neicutescu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
0 | Robert Ion | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Jonathan Rodríguez | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
0 | Mihai Dobrescu | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
0 | Petar Petkovski | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
8 | Rareș Lazăr | TV(C) | 25 | 73 | ||
35 | Stefan Fara | GK | 23 | 66 | ||
0 | Valentin Neacsu | GK | 24 | 66 | ||
1 | Thomas Chesneau | GK | 25 | 66 | ||
0 | Alexandru Misaras | HV(C) | 27 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |