29
Iulian ROŞU

Full Name: Iulian Roşu

Tên áo: ROŞU

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (May 30, 1994)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024Concordia Chiajna73
Jun 13, 2023Dinamo Bucureşti73
Jul 17, 2022Dinamo Bucureşti73
Aug 17, 2021FC Braşov73
Feb 10, 2021FC Buzău73
Sep 2, 2020FC Buzău74
Jul 10, 2020FC Buzău74
Mar 10, 2020FC Buzău75
Feb 18, 2020FC Buzău77
Jun 2, 2019Metaloglobus București77
Jun 1, 2019Metaloglobus București77
Mar 20, 2019Metaloglobus București đang được đem cho mượn: Daco-Getica București77
Jan 14, 2019Metaloglobus București77
Apr 12, 2018Metaloglobus București77
Feb 26, 2017FC Matera77

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2573
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770