Full Name: Lenda Belly Vumbi Bundu
Tên áo: BELLY
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jul 13, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Stade Nyonnais
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | Stade Nyonnais | 76 |
Jun 2, 2022 | Stade Lausanne-Ouchy | 76 |
Jun 1, 2022 | Stade Lausanne-Ouchy | 76 |
Mar 17, 2022 | Stade Lausanne-Ouchy đang được đem cho mượn: Stade Nyonnais | 76 |
Dec 1, 2019 | Yverdon Sport | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 33 | 78 | ||
33 | Christophe Guedes | GK | 31 | 75 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 28 | 76 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
9 | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 25 | 75 | ||
1 | GK | 22 | 73 | |||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
HV,DM(T) | 20 | 70 | ||||
71 | HV(C) | 20 | 75 | |||
DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 73 |