17
Alexandru BOICIUC

Full Name: Alexandru Boiciuc

Tên áo: BOICIUC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Aug 21, 1997)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2025Concordia Chiajna73
Aug 28, 2024FC Buzău73
Aug 21, 2024FC Buzău77
Jul 1, 2023FC Buzău77
Jun 17, 2023FC Buzău77
Sep 11, 2022FC Buzău77
Aug 27, 2021Universitatea Cluj77
Jan 6, 2021Academica Clinceni77
Sep 4, 2020Academica Clinceni77
Jun 2, 2020FC Sheriff Tiraspol77
Jun 1, 2020FC Sheriff Tiraspol77
Aug 11, 2019FC Sheriff Tiraspol đang được đem cho mượn: Sfantul Gheorghe Suruceni77
Jun 2, 2019Vejle Boldklub77
Jun 1, 2019Vejle Boldklub77
Jul 6, 2018Vejle Boldklub đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol77

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3274
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3878
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
17
Alexandru BoiciucAlexandru BoiciucF(C)2773
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2673
35
Stefan FaraStefan FaraGK2466
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2666
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2870