1
Octavian VÂLCEANU

Full Name: Octavian Gabriel Vâlceanu

Tên áo: VÂLCEANU

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Oct 13, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Concordia Chiajna78
Mar 27, 2024FC Voluntari78
Mar 20, 2024FC Voluntari80
Jun 18, 2023FC Voluntari80
Jun 2, 2023FC Voluntari80
Jun 1, 2023FC Voluntari80
Jul 20, 2022FC Voluntari đang được đem cho mượn: Petrolul Ploiești80
May 25, 2022FC Voluntari80
Feb 15, 2022ACS Mediaş80
Jul 18, 2021ACS Mediaş80
Jun 28, 2021ACS Mediaş77
Jan 11, 2021Academica Clinceni77
Jan 6, 2021Academica Clinceni74
Sep 23, 2020Academica Clinceni74
Sep 12, 2020Academica Clinceni72

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2673
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770