10
Cătălin CARP

Full Name: Cătălin Carp

Tên áo: CARP

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Oct 20, 1993)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Petrocub Hîncești

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025Petrocub Hîncești78
Mar 13, 2025Petrocub Hîncești78
Feb 14, 2025PAC Omonia 29is Maiou78
Aug 14, 2024PAC Omonia 29is Maiou78
Feb 28, 2024Neftchi Fergana78
Jun 19, 2023UTA Arad78
Oct 14, 2022FC Ufa78
Oct 10, 2022FC Ufa80
Aug 17, 2022FC Ufa80
Jul 15, 2022FC Ufa80
May 31, 2022Dinamo Bucureşti80
Feb 24, 2022Dinamo Bucureşti80
Feb 17, 2022Dinamo Bucureşti82
Oct 28, 2021Dinamo Bucureşti82
Oct 13, 2021Dinamo Bucureşti82

Petrocub Hîncești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mihail PlăticăMihail PlăticăDM,TV(C)3578
10
Cătălin CarpCătălin CarpDM,TV(C)3178
30
Vasile JardanVasile JardanHV,DM,TV(C)3175
21
Maxim PotirnicheMaxim PotirnicheHV(C)3578
7
Danu SpataruDanu SpataruAM(PTC),F(PT)3178
Jessie Guera DjouJessie Guera DjouDM,TV(C)2876
9
Vladimir AmbrosVladimir AmbrosAM,F(PTC)3178
11
Sergiu PlaticaSergiu PlaticaTV(C),AM,F(TC)3478
1
Silviu SmaleneaSilviu SmaleneaGK2271
94
Corneliu CotogoiCorneliu CotogoiDM,TV(C)2375
Victor BogaciucVictor BogaciucDM,TV,AM(C)2575
23
Mihai LupanMihai LupanAM,F(PTC)2073
66
Ion BorsIon BorsHV(PTC),DM(PT)2273
24
Cedric NgahCedric NgahHV(PC),DM(C)2670
32
Dumitru CovaliDumitru CovaliGK2463
20
Donalio Melachio DouanlaDonalio Melachio DouanlaHV,DM,TV,AM(T)2773
90
Ion JardanIon JardanHV(PC),DM,TV(P)3575
39
Teodor LunguTeodor LunguDM,TV(C)2976
37
Dan PuscasDan PuscasAM(PTC),F(PT)2475
78
Nicky ClescencoNicky ClescencoAM(PTC),F(PT)2376
8
Dumitru DemianDumitru DemianHV,DM,TV,AM(P)2674
22
Marin CaruntuMarin CaruntuAM(P),F(PC)2774
55
Manuel Nana AgyemangManuel Nana AgyemangHV(PC),DM(C)2365
31
Victor DodonVictor DodonGK2170
71
Dumitru BivolDumitru BivolTV(C),AM(TC)2373
6
Boubacar DialloBoubacar DialloDM,TV,AM(C)2373
15
Petru PopescuPetru PopescuAM(T),F(TC)2365