44
Mihai BĂLAȘA

Full Name: Mihai Alexandru Bălașa

Tên áo: BĂLAȘA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jan 14, 1995)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Quyết liệt
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Farul Constanţa82
Sep 14, 2024Farul Constanţa82
Jul 29, 2024Farul Constanţa82
Jun 27, 2024Farul Constanţa82
May 22, 2024Sepsi OSK82
Mar 19, 2024Sepsi OSK82
Jun 17, 2023Sepsi OSK82
Jun 8, 2023Sepsi OSK82
Feb 13, 2023Sepsi OSK82
Feb 7, 2023Sepsi OSK83
Jan 20, 2022Sepsi OSK83
Jul 18, 2021CS Universitatea Craiova83
Jan 6, 2021CS Universitatea Craiova82
Aug 12, 2019CS Universitatea Craiova82
Aug 17, 2017FCSB82

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3482
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3180
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
14
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2881
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3179
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3380
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2279
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
2
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2475
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2376
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
9
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2380
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1865
97
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1965
Isaque FerreiraIsaque FerreiraF(C)1863
45
João FerreiraJoão FerreiraHV(C)1963