3
Constantin DIMA

Full Name: Constantin Cristian Dima

Tên áo: DIMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jul 21, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2024Concordia Chiajna78
Jun 16, 2023Metaloglobus București78
Jan 5, 2023Chindia Târgovişte78
Jun 21, 2022Chindia Târgovişte78
Jun 12, 2022UTA Arad78
Oct 5, 2021UTA Arad78
Mar 9, 2021Desna Chernihiv78
Jan 29, 2021Zorya Luhansk78
Jan 7, 2021Astra Giurgiu78
Jan 2, 2021Astra Giurgiu75
Jan 18, 2019Astra Giurgiu75
Jun 2, 2018Dinamo Bucureşti75
Jun 1, 2018Dinamo Bucureşti75
Aug 15, 2017Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Sepsi OSK75
Aug 10, 2017Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Sepsi OSK70

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Raul RusescuRaul RusescuAM,F(C)3677
16
Paul PirvulescuPaul PirvulescuHV,DM,TV(T)3675
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3576
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)2976
24
Razvan GradinaruRazvan GradinaruHV,DM,TV(P),AM(PT)2978
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2875
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2573
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2466
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770