Full Name: Mihai Dobrescu
Tên áo: DOBRESCU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Sep 12, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2023 | CSA Steaua București | 78 |
Jun 17, 2023 | UTA Arad | 78 |
Jul 9, 2022 | UTA Arad | 78 |
Mar 8, 2022 | ACS Mediaş | 78 |
Feb 24, 2022 | ACS Mediaş | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Valentin Bărbulescu | DM(C) | 38 | 73 | ||
4 | Dean Beţa | HV(C) | 32 | 78 | ||
55 | Alves Wallace | HV(PC) | 34 | 77 | ||
10 | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 29 | 77 | ||
23 | Tsvetelin Chunchukov | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
77 | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
36 | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Mihai Dobrescu | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 |