11
Adrian POPA

Full Name: Adrian Popa

Tên áo: POPA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Jul 24, 1988)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Concordia Chiajna

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2023Concordia Chiajna76
Oct 13, 2022CSA Steaua București76
Oct 4, 2021CSA Steaua București76
Jul 14, 2021Academica Clinceni76
Jan 22, 2021Academica Clinceni76
Jan 13, 2021FC Voluntari76
Jan 13, 2021FC Voluntari76
Jan 7, 2021FC Voluntari80
Jan 7, 2021FC Voluntari80
Oct 19, 2020FC Voluntari80
Aug 23, 2020FC Voluntari80
Jul 18, 2020Reading80
Jun 2, 2020Reading80
Jun 1, 2020Reading80
Feb 4, 2020Reading đang được đem cho mượn: FCSB80

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Raul RusescuRaul RusescuAM,F(C)3677
16
Paul PirvulescuPaul PirvulescuHV,DM,TV(T)3675
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3073
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3576
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3174
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3778
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)2976
24
Razvan GradinaruRazvan GradinaruHV,DM,TV(P),AM(PT)2978
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2875
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3478
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2573
35
Stefan FaraStefan FaraGK2366
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2466
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2566
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2770