Huấn luyện viên: Luís Castro
Biệt danh: Al-Alami. Faris Najd.
Tên thu gọn: Al Nassr
Tên viết tắt: ALN
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: King Fahd International (67,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Riyadh
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo | F(C) | 39 | 93 | ||
22 | David Ospina | GK | 35 | 88 | ||
33 | Waleed Abdullah | GK | 38 | 76 | ||
16 | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | |||
77 | Marcelo Brozović | DM,TV(C) | 31 | 92 | ||
10 | Sadio Mané | AM(PT),F(PTC) | 32 | 92 | ||
25 | Monteiro Otávio | TV,AM(PTC) | 29 | 91 | ||
27 | Aymeric Laporte | HV(C) | 29 | 91 | ||
15 | Alex Telles | HV,DM,TV(T) | 31 | 89 | ||
94 | Anderson Talisca | AM,F(PC) | 30 | 89 | ||
4 | Mohammed Al-Fatil | HV(C) | 32 | 77 | ||
24 | Mohammed Qasem | HV,DM(T) | 29 | 76 | ||
8 | Abdulmajeed Al-Sulayhim | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
17 | Abdullah Al-Khaibari | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
16 | Mohammed Maran | F(C) | 23 | 74 | ||
29 | Abdulrahman Ghareeb | AM,F(PTC) | 27 | 83 | ||
44 | Nawaf Al-Aqidi | GK | 23 | 78 | ||
78 | Ali Lajami | HV(TC) | 27 | 82 | ||
5 | Abdulelah Al-Amri | HV(C) | 27 | 83 | ||
2 | Sultan Al-Ghannam | HV,DM,TV(P) | 29 | 84 | ||
19 | Ali Al-Hassan | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
14 | Sami Al-Najei | AM(PTC) | 27 | 83 | ||
23 | Ayman Yahya | AM,F(PT) | 22 | 79 | ||
12 | Nawaf Al-Boushal | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | ||
46 | Abdulaziz Al-Aliwa | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
36 | Raghed Al-Najjar | GK | 27 | 73 | ||
31 | Muhammed Sahlouli | TV(C) | 19 | 63 | ||
30 | Meshari Al-Nemer | F(C) | 20 | 67 | ||
37 | Faris Afandy | GK | 20 | 63 | ||
41 | Mohammed Al-Otaibi | GK | 20 | 63 | ||
69 | Marzouq Tambakti | HV(C) | 21 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
75 | DM,TV,AM(C) | 28 | 90 | |||
76 | HV(C) | 30 | 82 | |||
7 | DM,TV(C) | 26 | 82 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 28 | 86 | |||
21 | GK | 26 | 72 | |||
20 | HV,DM,TV(PT) | 30 | 78 | |||
27 | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | |||
12 | HV(C) | 21 | 70 | |||
14 | AM,F(PT) | 22 | 75 | |||
25 | GK | 22 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Saudi Pro League | 3 |
Cup History | Titles | |
Saudi Super Cup | 3 | |
King Cup | 3 |
Cup History | ||
Saudi Super Cup | 2019 | |
Saudi Super Cup | 2015 | |
King Cup | 2014 | |
Saudi Super Cup | 2014 | |
King Cup | 1974 | |
King Cup | 1973 |
Đội bóng thù địch | |
Al Hilal SFC | |
Al Shabab | |
Al Ittihad |