22
Johan MOJICA

Full Name: Johan Andrés Mojica Palacio

Tên áo: MOJICA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 87

Tuổi: 32 (Aug 21, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 71

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024RCD Mallorca87
Jul 24, 2024RCD Mallorca87
Jun 2, 2024Villarreal CF87
Jun 1, 2024Villarreal CF87
Sep 4, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: CA Osasuna87
Jul 27, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: CA Osasuna87
Sep 2, 2022Villarreal CF87
Jun 21, 2022Elche CF87
Jun 15, 2022Elche CF86
Aug 16, 2021Elche CF86
Jun 2, 2021Girona FC86
Jun 1, 2021Girona FC86
Jan 18, 2021Girona FC đang được đem cho mượn: Elche CF86
Oct 6, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Atalanta BC86
Sep 22, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Atalanta BC86

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3187
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
4
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2684
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2483
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2484
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873