Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate
Biệt danh: Los Bermellones. Los Piratas. Els Barralets.
Tên thu gọn: Mallorca
Tên viết tắt: MAL
Năm thành lập: 1916
Sân vận động: Visit Mallorca Estadi (23,142)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Mallorca
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Iván Cuellar | GK | 40 | 82 | ||
14 | Dani Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 36 | 87 | ||
9 | Abdón Prats | F(C) | 32 | 85 | ||
5 | Omar Mascarell | DM,TV(C) | 31 | 87 | ||
21 | Antonio Raíllo | HV(C) | 33 | 86 | ||
22 | Johan Mojica | HV,DM,TV(T) | 32 | 87 | ||
10 | Sergi Darder | DM,TV,AM(C) | 30 | 89 | ||
24 | Martin Valjent | HV(C) | 28 | 87 | ||
11 | Takuma Asano | AM,F(PTC) | 30 | 86 | ||
7 | Vedat Muriqi | F(C) | 30 | 89 | ||
17 | Cyle Larin | AM(PT),F(PTC) | 29 | 86 | ||
15 | Pablo Maffeo | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 87 | ||
3 | Toni Lato | HV,DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
8 | Manu Morlanes | DM,TV,AM(C) | 25 | 85 | ||
4 | Siebe van der Heyden | HV(C) | 26 | 84 | ||
1 | Dominik Greif | GK | 27 | 82 | ||
27 | Robert Navarro | AM(PTC) | 22 | 85 | ||
2 | Mateu Morey | HV,DM,TV(P) | 24 | 83 | ||
16 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 85 | |||
18 | Antonio Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 85 | ||
12 | Samú Costa | DM,TV(C) | 23 | 87 | ||
20 | AM,F(PT) | 24 | 84 | |||
6 | José Copete | HV(C) | 25 | 85 | ||
13 | Leo Román | GK | 24 | 83 | ||
19 | Javi Llabrés | AM(PTC) | 22 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa del Rey | 1 | |
Supercopa de España | 1 |
Cup History | ||
Copa del Rey | 2003 | |
Supercopa de España | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Baleares |