13
Riccardo BROSCO

Full Name: Riccardo Brosco

Tên áo: BROSCO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Feb 3, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Pescara Calcio

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2022Pescara Calcio80
Aug 29, 2022Pescara Calcio80
Jan 31, 2022LR Vicenza80
Jan 26, 2022LR Vicenza82
Jul 26, 2021LR Vicenza82
Sep 21, 2020Ascoli Calcio82
Jul 25, 2018Ascoli Calcio82
Jun 2, 2018Hellas Verona82
Jun 1, 2018Hellas Verona82
Aug 29, 2017Hellas Verona đang được đem cho mượn: Carpi82
Jun 2, 2017Hellas Verona82
Jun 1, 2017Hellas Verona82
Jan 31, 2017Hellas Verona đang được đem cho mượn: Latina Calcio 193282
Aug 20, 2014Latina Calcio 193282
Jul 2, 2014Parma82

Pescara Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Riccardo BroscoRiccardo BroscoHV(C)3380
16
Carlo CrialeseCarlo CrialeseHV,DM,TV(T)3277
20
Accursio BentivegnaAccursio BentivegnaAM,F(PT)2877
14
Luca ValzaniaLuca ValzaniaDM,TV,AM(C)2882
22
Alessandro Plizzari
Venezia FC
GK2482
33
Erasmo Mulè
US Avellino
HV(C)2573
9
Edoardo VerganiEdoardo VerganiF(C)2375
10
Davide MerolaDavide MerolaAM,F(PTC)2478
17
Georgi TunjovGeorgi TunjovTV,AM(C)2375
11
Gianmarco Cangiano
Bologna FC
AM(PTC),F(PT)2377
77
Edoardo Pierozzi
ACF Fiorentina
HV,DM(P)2375
1
Ivan SaioIvan SaioGK2275
26
Lorenzo Lonardi
FC Südtirol
HV,DM,TV(C)2578
23
Filippo PellacaniFilippo PellacaniHV,DM,TV(C)2674
15
Riccardo ToninRiccardo ToninF(C)2473
7
Lorenzo MeazziLorenzo MeazziTV(C),AM(PTC)2373
6
Niccolò SquizzatoNiccolò SquizzatoDM,TV(C)2374
21
Andrea FerrarisAndrea FerrarisAM(PTC),F(PT)2170
Simone CastiglianiSimone CastiglianiAM(PTC),F(C)2165
25
Cornelius StaverCornelius StaverHV,DM,TV(P)2165
27
Brando MoruzziBrando MoruzziHV,DM,TV(T)2070
28
Antonino de MarcoAntonino de MarcoTV(C)2070
8
Matteo DagassoMatteo DagassoDM,TV(C)2073
19
Michael ZeppieriMichael ZeppieriAM(T),F(TC)1963