Huấn luyện viên: Zdeněk Zeman
Biệt danh: Biancoazzuri. Delfini .
Tên thu gọn: Pescara
Tên viết tắt: PES
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Adriatico (24,500)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Pescara
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Riccardo Brosco | HV(C) | 33 | 80 | ||
33 | TV(C) | 26 | 74 | |||
22 | Alessandro Plizzari | GK | 24 | 82 | ||
1 | GK | 21 | 76 | |||
9 | Edoardo Vergani | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
8 | Salvatore Aloi | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
18 | Roberto Pierno | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
21 | Andrea Capone | TV,AM,F(C) | 22 | 70 | ||
17 | Georgi Tunjov | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
32 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | |||
29 | Luigi Cuppone | F(C) | 26 | 78 | ||
24 | Ivan Mesík | HV(C) | 22 | 78 | ||
15 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | |||
7 | Michele Masala | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
23 | Filippo Pellacani | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
20 | Lorenzo Meazzi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Davide di Pasquale | HV(TC) | 28 | 75 | ||
6 | Niccolò Squizzato | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
2 | Lorenzo Milani | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |