Huấn luyện viên: Thomas Häberli
Biệt danh: Les Grenats
Tên thu gọn: Servette
Tên viết tắt: SFC
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: Stade de Genève (30,084)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Geneva
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miroslav Stevanović | TV,AM(P) | 34 | 83 | ||
32 | Jérémy Frick | GK | 31 | 82 | ||
1 | Joël Mall | GK | 33 | 80 | ||
4 | Steve Rouiller | HV(C) | 34 | 82 | ||
25 | Kasim Adams | HV(C) | 29 | 82 | ||
27 | Enzo Crivelli | F(C) | 29 | 83 | ||
8 | Timothé Cognat | DM,TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
21 | Jérémy Guillemenot | AM,F(PTC) | 27 | 82 | ||
3 | Keigo Tsunemoto | HV(PC),DM(P) | 26 | 82 | ||
17 | Dereck Kutesa | AM(PTC),F(PT) | 27 | 85 | ||
0 | Moussa Diallo | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
18 | Bradley Mazikou | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
19 | Yoan Severin | HV(TC) | 28 | 82 | ||
28 | David Douline | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
11 | Julian von Moos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
5 | Gaël Ondoua | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
10 | Alexis Antunes | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
22 | Usman Simbakoli | F(C) | 23 | 65 | ||
0 | Nikita Vlasenko | HV(C) | 23 | 73 | ||
6 | Anthony Baron | HV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Alexandre Patrício | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
20 | Théo Magnin | HV,DM(P) | 21 | 78 | ||
44 | Léo Besson | GK | 22 | 67 | ||
7 | F(C) | 21 | 73 | |||
0 | Téo Allix | HV(C) | 20 | 70 | ||
29 | TV,AM(C) | 19 | 77 | |||
31 | Tiemoko Ouattara | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
40 | Marwan Aubert | GK | 18 | 65 | ||
0 | Vasco Tritten | TV(C),AM(PTC) | 19 | 72 | ||
0 | Jarell Simo | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
34 | Loun Srdanovic | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
26 | Patrick Weber | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | ||
36 | Keyan Varela | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 17 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 6 |
Đội bóng thù địch | |
Lausanne-Sport | |
FC Sion | |
Neuchâtel Xamax |