Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: As Panteras. Os Axadrezados. Boavisteiros. Os pretos e brancos.
Tên thu gọn: Boavista
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Estádio do Bessa (28,263)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Porto
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | HV(C) | 33 | 80 | ||
7 | Salvador Agra | AM,F(PT) | 32 | 82 | ||
24 | Sebastián Pérez | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
20 | Filipe Ferreira | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
1 | Bernardo César | GK | 32 | 80 | ||
26 | Rodrigo Abascal | HV(C) | 30 | 82 | ||
5 | Chidozie Awaziem | HV(C) | 27 | 85 | ||
18 | Ilija Vukotić | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
6 | Ibrahima Camará | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
9 | Róbert Bozeník | F(C) | 24 | 84 | ||
8 | Bruno Lourenço | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
99 | João Gonçalves | GK | 23 | 78 | ||
10 | Miguel Reisinho | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
77 | Luís Santos | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
42 | Gaius Makouta | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
13 | TV,AM(C) | 24 | 77 | |||
79 | Pedro Malheiro | HV,DM,TV(P) | 23 | 83 | ||
80 | Bernardo Silva | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
70 | Bruno Onyemaechi | HV(TC) | 24 | 82 | ||
59 | Martim Tavares | F(C) | 20 | 75 | ||
55 | Augusto Dabo | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 67 | ||
16 | Joel Silva | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
90 | Tiago Machado | F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Jaden Gasking | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
12 | Luís Pires | GK | 19 | 60 | ||
88 | Marco Ribeiro | TV(C) | 18 | 65 | ||
35 | Gonçalo Miguel | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
78 | Tomé Sousa | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Campeonato de Portugal Serie C | 1 | |
Primeira Liga | 1 | |
Liga Portugal 2 | 2 |
Cup History | Titles | |
Taça de Portugal | 5 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 3 |
Cup History | ||
Taça de Portugal | 1997 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 1997 | |
Taça de Portugal | 1992 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 1992 | |
Taça de Portugal | 1979 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 1979 | |
Taça de Portugal | 1976 | |
Taça de Portugal | 1975 |
Đội bóng thù địch | |
Sporting de Braga | |
FC Porto |