Huấn luyện viên: Carlos Desio
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tarma
Tên viết tắt: ADT
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Estadio Unión Tarma (9,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Tarma
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hernán Rengifo | F(C) | 41 | 76 | ||
89 | Janio Pósito | F(C) | 34 | 78 | ||
0 | João Rojas | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
7 | Edson Aubert | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
25 | Eder Hermoza | GK | 34 | 74 | ||
23 | John Narváez | HV(C) | 32 | 80 | ||
10 | Victor Cedrón | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
30 | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |||
30 | Pedro Díaz | GK | 26 | 72 | ||
3 | Alex Rambal | HV(C) | 31 | 78 | ||
0 | Fernando Bersano | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
28 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
3 | César Inga | HV,DM,TV(PT) | 21 | 75 | ||
16 | Gu Choi | HV(TC) | 25 | 77 | ||
8 | Jorge Palomino | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
22 | Cristhian Vargas | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
29 | Jean Franco Falconí | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
16 | Luis Pérez | DM,TV(C) | 27 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |