Huấn luyện viên: Pablo de Muner
Biệt danh: Los Domino
Tên thu gọn: Melgar
Tên viết tắt: FBC
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Mariano Melgar (20,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Arequipa
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ricardo Farro | GK | 39 | 76 | ||
2 | HV(C) | 32 | 80 | |||
90 | Pablo Lavandeira | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | ||
12 | Carlos Cáceda | GK | 32 | 82 | ||
28 | Alexis Arias | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
9 | Bernardo Cuesta | AM,F(PTC) | 35 | 81 | ||
8 | Horacio Orzán | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 82 | ||
7 | Cristian Bordacahar | DM,TV,AM(P),F(PC) | 32 | 80 | ||
10 | Tomás Martínez | TV,AM(PTC) | 29 | 80 | ||
3 | HV,DM(T) | 30 | 78 | |||
20 | Kevin Sandoval | AM(PTC) | 26 | 79 | ||
17 | Jean Pierre Archimbaud | HV,DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
4 | Alejandro Ramos | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
19 | Paolo Reyna | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
24 | HV(TC),DM(T) | 30 | 78 | |||
21 | Jorge Cabezudo | GK | 22 | 72 | ||
33 | Matías Lazo | HV(PTC) | 20 | 76 | ||
24 | Walter Tandazo | DM,TV(C) | 23 | 79 | ||
14 | Sebastián Cavero | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
0 | Jefferson Cáceres | AM(T),F(TC) | 21 | 73 | ||
18 | Bruno Portugal | F(C) | 20 | 65 | ||
26 | Kenji Cabrera | TV,AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
0 | F(C) | 29 | 78 | |||
34 | Juan Ayqque | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
22 | Abraham Aguinaga | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Perú | 1 |
Cup History | ||
Copa Perú | 1971 |
Đội bóng thù địch | |
Club Cienciano | |
Cusco FC | |
Sporting Cristal |