Huấn luyện viên: Walter Ribonetto
Biệt danh: El Dominó. Los Rojinegros. El León del Sur. El Sangre y Luto.
Tên thu gọn: Melgar
Tên viết tắt: MEL
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Mariano Melgar (20,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Arequipa
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ricardo Farro | GK | 39 | 76 | ||
2 | Leonel Galeano | HV(C) | 33 | 80 | ||
90 | Pablo Lavandeira | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
12 | Carlos Cáceda | GK | 33 | 82 | ||
28 | Alexis Arias | DM,TV,AM(C) | 29 | 81 | ||
9 | Bernardo Cuesta | AM,F(PTC) | 36 | 82 | ||
8 | Horacio Orzán | HV,DM(C) | 36 | 82 | ||
7 | Cristian Bordacahar | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
10 | Tomás Martínez | TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
0 | Beto da Silva | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
15 | Matías Noble | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
20 | Kevin Sandoval | AM(PTC) | 27 | 79 | ||
17 | Jean Pierre Archimbaud | HV,DM,TV(C) | 30 | 81 | ||
4 | Alejandro Ramos | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
0 | AM,F(PT) | 25 | 80 | |||
19 | Paolo Reyna | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
21 | Jorge Cabezudo | GK | 23 | 72 | ||
33 | Matías Lazo | HV(PC) | 21 | 78 | ||
0 | Pedro Ibañez | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
24 | Walter Tandazo | DM,TV(C) | 24 | 79 | ||
0 | Nicolás Figueroa | F(C) | 22 | 73 | ||
14 | Sebastián Cavero | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 75 | ||
0 | Yimy Gamero | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
5 | Alec Deneumostier | HV(C) | 25 | 80 | ||
16 | Jefferson Cáceres | AM(T),F(TC) | 22 | 77 | ||
18 | Bruno Portugal | F(C) | 21 | 65 | ||
23 | Diego Rodríguez | HV,DM(PT) | 22 | 70 | ||
0 | Emilio Saba | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 77 | ||
26 | Kenji Cabrera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | ||
0 | André Vásquez | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Michel Rasmussen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
19 | Gregorio Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
34 | Juan Ayqque | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | ||
22 | Abraham Aguinaga | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
27 | Gian García | AM(TC) | 19 | 64 | ||
32 | Juan Muñoz | HV(C) | 22 | 62 | ||
31 | Octavio Ramos | GK | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa Perú | 1 |
Cup History | ||
Copa Perú | 1971 |
Đội bóng thù địch | |
Club Cienciano | |
Sportivo Huracán |