Huấn luyện viên: Sebastián Oliveros
Biệt danh: Forta. Los Amix.
Tên thu gọn: Fortaleza
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Metropolitano de Techo (7,800)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Bogotá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | César Hinestroza | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
14 | Leonardo Pico | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
0 | Andrés Ricaurte | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Jesús Arrieta | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Adrián Parra | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | David Camacho | AM(P),F(PC) | 27 | 80 | ||
20 | Diego Ruíz | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
5 | Andrés Ariza | HV(C) | 27 | 76 | ||
6 | Yesid Díaz | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
20 | Juan Díaz | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
32 | Roger Murillo | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Kevin Palacios | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
29 | Santiago Córdoba | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
1 | Juan Castillo | GK | 22 | 78 | ||
0 | Sebastián Navarro | TV(C),AM(PC) | 24 | 78 | ||
13 | Ronaldo Pájaro | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
0 | Santiago Cuero | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
12 | Jordan García | GK | 19 | 70 | ||
22 | Michael Barragán | GK | 20 | 65 | ||
14 | Jerónimo Barrera | TV(C) | 20 | 67 | ||
24 | Jhoiner Salas | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Bogotá FC | |
CD La Equidad |