Huấn luyện viên: Jakub Dziólka
Biệt danh: Rycerze wiosny. LKS.
Tên thu gọn: Lódź
Tên viết tắt: LKS
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: LKS (28,000)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Łódź
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Levent Gülen | HV(PC) | 30 | 78 | ||
21 | Mateusz Kupczak | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
10 | López Pirulo | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
8 | Kamil Dankowski | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
37 | Piotr Glowacki | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 76 | ||
7 | Husein Balic | AM(PT),F(PTC) | 28 | 81 | ||
14 | Michal Mokrzycki | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
5 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
25 | Michal Kolba | GK | 32 | 67 | ||
26 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 76 | |||
11 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
16 | Hubert Idasiak | GK | 22 | 70 | ||
3 | Artemijus Tutyskinas | HV(TC) | 21 | 75 | ||
9 | Andreu Arasa | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
1 | Aleksander Bobek | GK | 20 | 77 | ||
17 | Kalechukwu Ibe-Torti | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
27 | F(C) | 22 | 77 | |||
6 | Jorge Alastuey | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
4 | Ivan Mihaljević | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
19 | Jedrzej Zajac | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 70 | ||
15 | Antoni Mlynarczyk | TV,AM(PT) | 19 | 67 | ||
33 | Antonio Majcenic | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | F(C) | 19 | 65 | |||
19 | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |||
8 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 65 | |||
11 | AM(C) | 21 | 70 | |||
21 | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
1 | GK | 21 | 63 | |||
13 | DM,TV,AM(C) | 17 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 | |
Ekstraklasa | 2 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 1957 |
Đội bóng thù địch | |
Widzew Lodz |