Huấn luyện viên: Ruud Brood
Biệt danh: TOP
Tên thu gọn: Oss
Tên viết tắt: OSS
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Frans Heesen Stadion (4,700)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Oss
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Calvin Mac-Intosch | HV(C) | 35 | 75 | ||
25 | Lars Nieuwpoort | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Giovanni Korte | AM,F(PT) | 31 | 77 | ||
1 | Mike Havekotte | GK | 29 | 74 | ||
19 | Rick Dekker | HV,DM(C) | 29 | 74 | ||
5 | Giovanni Troupée | HV,DM(P) | 26 | 75 | ||
14 | Grad Damen | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
13 | Mark Spenkelink | GK | 27 | 70 | ||
0 | Mart Remans | F(C) | 26 | 75 | ||
39 | Arthur Allemeersch | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | Mitchell van Rooijen | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
4 | Xander Lambrix | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
22 | Enrico Dueñas | AM,F(TC) | 23 | 73 | ||
2 | Leonel Miguel | HV(PC) | 23 | 73 | ||
27 | Jonathan Mulder | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
7 | Karim Loukili | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Marcelencio Esajas | TV(C) | 22 | 72 | ||
16 | Max van Herk | GK | 25 | 69 | ||
11 | Abel William Stensrud | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Jules van Bost | HV(C) | 21 | 65 | ||
31 | Sven Zitman | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
26 | Julian Kuijpers | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 67 | ||
0 | Thomas Cox | HV(PC) | 22 | 67 | ||
75 | Joshua Zimmerman | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Tijmen Wildeboer | F(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Den Bosch |