5
Santos HÉLITON

Full Name: Héliton Jorge Tito Dos Santos

Tên áo: HÉLITON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Nov 13, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Göztepe SK

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Göztepe SK79
Mar 26, 2024Göztepe SK79
Jan 10, 2024Göztepe SK79
Aug 18, 2023CSKA 1948 Sofia79
Aug 11, 2023CSKA 1948 Sofia75
Jun 12, 2023CSKA 1948 Sofia75
Jul 19, 2022CSKA 1948 Sofia75
Jul 11, 2022CSKA 1948 Sofia68
Jul 5, 2022CSKA 1948 Sofia68
Nov 15, 2021Sporting Covilhã68

Göztepe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
12
Ismail KöybaşiIsmail KöybaşiHV,DM,TV(T)3580
22
Koray Günter
Hellas Verona
HV(C)3085
21
Doğan ErdoğanDoğan ErdoğanDM,TV(C)2880
30
Nazim SangaréNazim SangaréHV,DM,TV(P)3080
97
Mateusz LisMateusz LisGK2780
9
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2778
8
Ahmed IldizAhmed IldizDM,TV,AM(C)2878
1
Arda ÖzcimenArda ÖzcimenGK2375
43
David TijaničDavid TijaničTV(C),AM(PTC)2782
99
David Datro Fofana
Chelsea
AM(PT),F(PTC)2282
5
Santos HélitonSantos HélitonHV(C)2979
4
Taha AltikardesTaha AltikardesHV(C)2176
77
Ogün BayrakOgün BayrakHV,DM(P)2678
Furkan BayirFurkan BayirHV(C)2482
66
Djalma SilvaDjalma SilvaHV,DM,TV(T)3077
11
Juan Santos
Southampton
F(C)2278
20
Novatus MiroshiNovatus MiroshiHV(TC),DM(C)2278
19
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2068
6
Victor Hugo
CR Flamengo
DM,TV,AM(C)2082
79
Rômulo Cardoso
Athletico Paranaense
F(C)2280
26
Malcom BokeleMalcom BokeleHV(PC)2482
7
Kuryu Matsuki
Southampton
DM,TV,AM(C)2178
18
Furkan MalakFurkan MalakTV(C)2063
45
Ege YildirimEge YildirimHV(C)1765
16
Anthony DennisAnthony DennisDM,TV(C)2063
Yiğit YildizYiğit YildizGK2065
94
Isaac Solet
Slavia Sofia
HV,DM,TV(C)2373
27
Emir Enes ArazEmir Enes ArazTV(C),AM(PTC)1865
54
Emircan SeçginEmircan SeçginGK2265
80
Efe YavmanEfe YavmanF(C)2065